Từ "compound pendulum" trong tiếng Anh có thể dịch sang tiếng Việt là "quả lắc phức hợp". Đây là một thuật ngữ trong vật lý, dùng để chỉ một loại quả lắc được cấu thành từ một vật thể có hình dạng bất kỳ, có thể quay tự do quanh một trục nằm ngang.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The compound pendulum swings back and forth." (Quả lắc phức hợp dao động qua lại.)
Câu nâng cao: "In physics experiments, the behavior of a compound pendulum can help us understand rotational motion." (Trong các thí nghiệm vật lý, hành vi của quả lắc phức hợp có thể giúp chúng ta hiểu về chuyển động quay.)
Các biến thể và từ gần giống:
Simple pendulum (quả lắc đơn giản): Là một loại quả lắc gồm một vật thể nhỏ treo trên một sợi dây không có khối lượng, chỉ dao động quanh một điểm cố định.
Inverted pendulum (quả lắc đảo ngược): Là một loại quả lắc có trọng tâm nằm trên điểm treo, thường được sử dụng trong các mô hình điều khiển.
Một số từ đồng nghĩa:
Oscillator (bộ dao động): Một thiết bị hoặc hệ thống có thể dao động qua lại.
Seesaw (bập bênh): Trong một số ngữ cảnh, có thể được coi là một loại quả lắc, mặc dù nó không hoàn toàn giống.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"To swing into action": Nghĩa là bắt đầu hành động một cách nhanh chóng, giống như một quả lắc bắt đầu dao động.
"Swing both ways": Có nghĩa là một vấn đề hoặc một sự lựa chọn có thể có hai chiều hướng khác nhau.
Chú ý:
Khi sử dụng thuật ngữ "compound pendulum", bạn cần nhớ nó thường được áp dụng trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật. Để hiểu rõ hơn về nó, bạn có thể tham khảo các bài học về cơ học cổ điển hoặc các tài liệu vật lý liên quan đến dao động và chuyển động quay.