Characters remaining: 500/500
Translation

compound pendulum

Academic
Friendly

Từ "compound pendulum" trong tiếng Anh có thể dịch sang tiếng Việt "quả lắc phức hợp". Đây một thuật ngữ trong vật , dùng để chỉ một loại quả lắc được cấu thành từ một vật thể hình dạng bất kỳ, có thể quay tự do quanh một trục nằm ngang.

Định nghĩa chi tiết:
  • Compound pendulum (quả lắc phức hợp): một vật thể hình dạng bất kỳ (không phải quả lắc đơn giản như một vật nhỏ treo trên một sợi dây) có thể dao động (quay) quanh một trục nằm ngang. Quá trình này có thể được mô tả bằng các định luật vật , đặc biệt định luật Newton về chuyển động.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The compound pendulum swings back and forth." (Quả lắc phức hợp dao động qua lại.)
  2. Câu nâng cao: "In physics experiments, the behavior of a compound pendulum can help us understand rotational motion." (Trong các thí nghiệm vật , hành vi của quả lắc phức hợp có thể giúp chúng ta hiểu về chuyển động quay.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Simple pendulum (quả lắc đơn giản): một loại quả lắc gồm một vật thể nhỏ treo trên một sợi dây không khối lượng, chỉ dao động quanh một điểm cố định.
  • Inverted pendulum (quả lắc đảo ngược): một loại quả lắc trọng tâm nằm trên điểm treo, thường được sử dụng trong các mô hình điều khiển.
Một số từ đồng nghĩa:
  • Oscillator (bộ dao động): Một thiết bị hoặc hệ thống có thể dao động qua lại.
  • Seesaw (bập bênh): Trong một số ngữ cảnh, có thể được coi một loại quả lắc, mặc dù không hoàn toàn giống.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To swing into action": Nghĩa bắt đầu hành động một cách nhanh chóng, giống như một quả lắc bắt đầu dao động.
  • "Swing both ways": Có nghĩa một vấn đề hoặc một sự lựa chọn có thể hai chiều hướng khác nhau.
Chú ý:

Khi sử dụng thuật ngữ "compound pendulum", bạn cần nhớ thường được áp dụng trong lĩnh vực vật kỹ thuật. Để hiểu hơn về , bạn có thể tham khảo các bài học về học cổ điển hoặc các tài liệu vật liên quan đến dao động chuyển động quay.

Noun
  1. quả lắc gồm một vật thể thật có thể quay tự do xung quanh mặt nằm ngang.

Comments and discussion on the word "compound pendulum"